Thông tin thuốc-dược lâm sàng:
Trong tháng 7 thông tin thuốc Alverin
Tháng 8 thông tin thuốc Tenofovir
Tháng 9 thông tin thuốc Utrogestan
Trong quí tổ thông tin thuốc nhận được các thông tin điều chỉnh như sau:
STT | Mã SP | Tên thương mại |
Nhà thầu | Thông tin theo kết quả trúng thầu | Thông tin sau điều chỉnh |
Lý do điều chỉnh |
Công văn |
1 | T11_0020 | Silk 2/0, kim tròn có phủ silicon (S30A26) | Hào Tín | Tên thương mại: Chỉ Ceresilk 2/0 dài 75cm kim tròn 26mm phủ silicon cong 1/2vt(S30A26) | Tên thương mại:Chỉ Caresilk 2/0 dài 75cm kim tròn 26mm phủ silicon cong 1/2vt(S30A26) | Sai sót trong quá trình nhập thông tin trên máy | 1436/SYT-NVD ngày 21/4/2016 |
2 | T17_0115 | Máy đo huyết áp người lớn | Hào Tín | Tên thương mại: Máy đo huyết áp người lớn (không o61ngnghe) | Tên thương mại: Máy đo huyết áp người lớn(không ống nghe) | Sai sót trong quá trình nhập thông tin trên máy | 1436/SYT-NVD ngày 21/4/2016 |
3 | T02_0031 | Pyfaclor 250mg | Pymepharco | VD-11877-10 | VD-24448-16 | Theo giấy phép LHSP cấp mới | 2536/SYT-NVD ngày 30/6/2016 |
4 | T20_0025
T20_0026 T20_0085 T12_0089 |
– Cotrol EBG – Daily Rine – Pack ion đồ 4TS Na/Ca/K/PH – Tube Heparine 5ml
|
Hợp Nhất
Hợp Nhất Hợp Nhất Hợp Nhất Hồng Thiện Mỹ |
Xin mua theo thầu | 9ml
180ml 1.600ml 1000 tube |
BV Thạnh Phú
BV Giồng Trôm BV Cù Lao Minh BV Ba Tri |
2656/SYT-NVD ngày 11/7/2016 |
5 | T03_0140 | Vinbrex | CTCPDPVĩnh Phúc(Vinphaco) | Lọ | ống | Theo đúng giấy phép LHSP | 2674/SYT-NVD ngày 12/7/2016 |
6 | T18_0075 | Dengue IgG/IgM test | CTCPTB Y tế Vimec | ĐN mua theo thầu | Điều chuyển từ BV NĐC | 350 Test | 2791/SYT-NVD ngày 22/7/2016 |
7 | T03_0199 | Griseofulvin 500mg | CT CPDP TW Vidipha | VD-10470-10 | VD-23691-15 | Theo SĐK được Cục QLD cấp mới | 2501/SYT-NVD ngày 27/6/2016 |
8 | T03_0309 | Povidne Iodine 10% | CTCPDP Bến Tre | Đơn giá: 24.090đ/chai | Đơn giá 23.100đ/chai | CT xin điều chỉnh | 2500/SYT-NVD ngày 27/6/2016 |
9 | T03_0082 | Garnotal | CTCPD Danapha | VD-8416-09 | VD-24084-16 | Theo giấy phép LHSP do Cục QLD cấp mới | 2532/SYT-NVD ngày 30/6/206 |
10 | T06_0023 | Thấp khớp ND | CTTNHHDP Y Đông | Thấp khớp ND | Thấp khớp Nam Dược | Theo cv 20443/QLD-ĐK ngày 2/11/2015 của cục QLD về thay đổi tên thuốc, mẫu nhãn, tờ HDSD và bổ sung qui cách đóng gói | 2689/SYT-NVD ngày 13/7/2016 |
11 | 2T16_0002 | Medicain | CTCPDP Bến Tre | Tên thương mại: Medicain | Tên thương mại: Medicain Injection | Theo đúng thông tin trên giấy phép lưu hành sản phẩm | 2792/SYT-NVD ngày 22/7/2016 |
STT | Mã SP | Tên thương mại |
Nhà thầu | Thông tin theo kết quả trúng thầu | Thông tin sau điều chỉnh |
Lý do điều chỉnh |
Công văn |
12 | 2T16_0049 | Ator VPC 20 | CTCPDP Cửu Long trúng thầu lần 2 | VD-9365-09 | VD-24143-16 | Theo giấy phép LHSP cấp mới | 22/7/2016/SYT-NVD ngày 22/7/2016 |
13 | T08_0060 | LOVENOX 40mg Inj B/2 syringes x 0,4ml.(Enoxaparin natri) | CTCPDL TW2 | SĐK:VN-10550-10 | SĐK: QLSP 892-15 | Theo giấy phép LHSP được Cục QLD cấp mới | 2818/SYT-NVD ngày 26/7/2016 |
14 | T20_0678 | Hemaclair | CTTNHH Hợp Nhất | Điều chuyển từ BV Thạnh Phú sang 600ml | 2862/SYT-NVD ngày 29/7/2016 | ||
15 | T11_0085 | Kim châm cứu | CTTNHHDP Quốc Tế | Mua tăng số lượng 50.000 cây được điều chuyển từ TTYT Mỏ cày nam sang | 2861/SYT-NVD ngày 29/7/2016 | ||
16 | T13_0079 | Bơm tiêm nhựa 5ml + kim 23×1 | CTCPDP Bến Tre | Mua tăng số lượng 25.000 cây được điều chuyển từ BV Châu Thàng sang | 3042/SYT-NVD ngày 12/8/2016 | ||
17 | T15_0094 | Que thử nước tiểu H10 (URS-10) | CTCPVTYT Hồng Thiện Mỹ | Điều chuyển từ Bệnh viện Y học Cổ Truyền sang 30 hộp | 3073/SYT-NVD ngày 17/8/2016 | ||
18 | T07_0002 | Abivina | CTCP Đầu tư Quốc Tế Việt Á | SĐK: NC49-H12-15 | V53-H12-16 | Theo đúng giấy phép LHSP được cấp mới | 2909/SYT-NVD ngày 2/8/2016 |
19 | T06_0041 | Thuốc Folitat dạ dày | CTCP Đại An Phú | Mua tăng số lượng thuốc 50.000 viên điều chuyển từ Bv Cù Lao Minh sang | 3043/SYT-NVD ngày 12/8/2016 | ||
20 | T03_0005 | Morphin | CTCPDPTW Vidipha | VD-10474-10 | VD-24315-16 | Theo số đăng ký Cục QLD cấp mới | 3092/SYT-NVD ngày 19/8/2016 |
21 | T03_0027 | Paracetamol Kabi 1000 | CTCPDP Bến Tre | Quy cách đóng gói: hôp 1 chai 100ml | Quy cách đóng gói: hộp 48 chai 100ml | Nhà thầu thực hiện theo thông báo của nhà sản xuất | 3054/SYT-NVD ngày 16/8/2016 |
22 | T03_0147 | Metronidazol Kabi | |||||
23 | T07_0001
T07_0039 T06_0063 |
Thuốc uống Actiso
Superyin Langga |
CTTNHHDPY Đông, Vạn Xuân | Điều chuyển từ BV Giồng Trôm và BV Ba Tri sang | 3155/SYT-NVD ngày 25/8/2016 | ||
24 | T06_0045 | Botidana | CTCPD Danapha | Điều chuyển từ Bệnh viện Chợ Lách sang | 3232/SYT-NVD ngày 30/8/2016 |