Biệt dược đang sử dụng tại bệnh viện: Alverin 40mg
Meteospasmyl (Alverin + Simethicon)
1/ Dược lực học:
Alverin là thuốc chống co thắt cơ trơn loại papaverin, tác dụng trực tiếp lên cơ trơn ở đường tiêu hóa, đường tiết niệu và tử cung. Do không có tác dụng kiểu atropine, nên alverin có thể sử dụng trong trường hợp tăng nhãn áp hoặc phì đại tuyến tiền liệt. Ở liều điều trị, thuốc cũng không ảnh hưởng đến tim, mạch máu và cơ khí quản.
2/ Dược động học
Alverin được hấp thu từ đường tiêu hóa sau khi uống và nhanh chóng chuyển hóa thành chất có hoạt tính, nồng độ đỉnh huyết thanh đạt được sau 1 đến 1.5 giờ sau khi uống. Sau đó thuốc chuyển hóa thành những chất không có hoạt tính và được đào thải qua nước tiểu bằng sự bài tiết chủ động ở thận.
3/ Chỉ định:
Điều trị các trường hợp đau do co thắt cơ trơn đường tiêu hóa (hội chứng ruột kích thích, bệnh đau túi thừa của ruột kết, đau do co thắt đường mật), đường tiết niệu (cơn đau quặng thận) và đường sinh dục (đau bụng kinh, sau sinh).
4/ Chống chỉ định:
Người mẫn cảm với thành phần của thuốc. Tắt ruột hoặc liệt ruột. Tắt ruột do phân. Mất trương lực đại tràng.
5/ Thận trọng:
Phụ nữ mang thai: Mặc dù không gây quái thai nhưng không nên dùng thuốc trong thời gian mang thai vì bằng chứng về độ an toàn trong các nghiên cứu lâm sáng còn giới hạn.
Phụ nữ cho con bú: không nên dùng vì bằng chứng về độ an toàn còn giới hạn.
Trẻ em dưới 12 tuổi: không dùng.
6/ Tác dụng không mong muốn (ADR):
Buồn nôn đau đầu, chóng mặt, ngứa, phát ban, phản ứng dị ứng (kể cả phản vệ).
7/ Liều lượng và cách dùng:
Liều trung bình: 1-3 viên/lần x 1-3 lần/ ngày.
Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi
9/ Bảo quản:
Dưới 300C. Nơi khô ráo. Tránh ánh sáng trực tiếp.
THÔNG TIN: Võ Thị Kiều Oanh